Có 2 kết quả:

見縫插針 jiàn fèng chā zhēn ㄐㄧㄢˋ ㄈㄥˋ ㄔㄚ ㄓㄣ见缝插针 jiàn fèng chā zhēn ㄐㄧㄢˋ ㄈㄥˋ ㄔㄚ ㄓㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. to see a gap and stick in a needle (idiom); fig. to make use of every second and every inch

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. to see a gap and stick in a needle (idiom); fig. to make use of every second and every inch

Bình luận 0