Có 2 kết quả:
見縫插針 jiàn fèng chā zhēn ㄐㄧㄢˋ ㄈㄥˋ ㄔㄚ ㄓㄣ • 见缝插针 jiàn fèng chā zhēn ㄐㄧㄢˋ ㄈㄥˋ ㄔㄚ ㄓㄣ
jiàn fèng chā zhēn ㄐㄧㄢˋ ㄈㄥˋ ㄔㄚ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to see a gap and stick in a needle (idiom); fig. to make use of every second and every inch
Bình luận 0
jiàn fèng chā zhēn ㄐㄧㄢˋ ㄈㄥˋ ㄔㄚ ㄓㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to see a gap and stick in a needle (idiom); fig. to make use of every second and every inch
Bình luận 0